20 Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

Đổi tiền CRC sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
0,59 ern

₡1,000 CRC = Nfk0,02926 ERN

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Nakfa Eritrea
1 CRC0.02926 ERN
5 CRC0.14630 ERN
10 CRC0.29261 ERN
20 CRC0.58522 ERN
50 CRC1.46305 ERN
100 CRC2.92609 ERN
250 CRC7.31523 ERN
500 CRC14.63045 ERN
1000 CRC29.26090 ERN
2000 CRC58.52180 ERN
5000 CRC146.30450 ERN
10000 CRC292.60900 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Colon Costa Rica
1 ERN34.17530 CRC
5 ERN170.87650 CRC
10 ERN341.75300 CRC
20 ERN683.50600 CRC
50 ERN1,708.76500 CRC
100 ERN3,417.53000 CRC
250 ERN8,543.82500 CRC
500 ERN17,087.65000 CRC
1000 ERN34,175.30000 CRC
2000 ERN68,350.60000 CRC
5000 ERN170,876.50000 CRC
10000 ERN341,753.00000 CRC