250 Colon Costa Rica sang currency-names.CUP

Đổi tiền CRC sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 crc
11,81 cup

₡1,000 CRC = ₱0,04722 CUP

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Cuba
1 CRC0.04722 CUP
5 CRC0.23611 CUP
10 CRC0.47221 CUP
20 CRC0.94442 CUP
50 CRC2.36105 CUP
100 CRC4.72210 CUP
250 CRC11.80525 CUP
500 CRC23.61050 CUP
1000 CRC47.22100 CUP
2000 CRC94.44200 CUP
5000 CRC236.10500 CUP
10000 CRC472.21000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Colon Costa Rica
1 CUP21.17700 CRC
5 CUP105.88500 CRC
10 CUP211.77000 CRC
20 CUP423.54000 CRC
50 CUP1,058.85000 CRC
100 CUP2,117.70000 CRC
250 CUP5,294.25000 CRC
500 CUP10,588.50000 CRC
1000 CUP21,177.00000 CRC
2000 CUP42,354.00000 CRC
5000 CUP105,885.00000 CRC
10000 CUP211,770.00000 CRC