100 Colon Costa Rica sang currency-names.CUP

Đổi tiền CRC sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 crc
4,68 cup

₡1,000 CRC = ₱0,04678 CUP

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Cuba
1 CRC0.04678 CUP
5 CRC0.23389 CUP
10 CRC0.46778 CUP
20 CRC0.93556 CUP
50 CRC2.33890 CUP
100 CRC4.67780 CUP
250 CRC11.69450 CUP
500 CRC23.38900 CUP
1000 CRC46.77800 CUP
2000 CRC93.55600 CUP
5000 CRC233.89000 CUP
10000 CRC467.78000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Colon Costa Rica
1 CUP21.37760 CRC
5 CUP106.88800 CRC
10 CUP213.77600 CRC
20 CUP427.55200 CRC
50 CUP1,068.88000 CRC
100 CUP2,137.76000 CRC
250 CUP5,344.40000 CRC
500 CUP10,688.80000 CRC
1000 CUP21,377.60000 CRC
2000 CUP42,755.20000 CRC
5000 CUP106,888.00000 CRC
10000 CUP213,776.00000 CRC