10 nghìn Peso Colombia sang currency-names.YER

Đổi tiền COP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
652,35 yer

$1,000 COP = ﷼0,06524 YER

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Yemen
1 COP0.06524 YER
5 COP0.32618 YER
10 COP0.65235 YER
20 COP1.30470 YER
50 COP3.26176 YER
100 COP6.52352 YER
250 COP16.30880 YER
500 COP32.61760 YER
1000 COP65.23520 YER
2000 COP130.47040 YER
5000 COP326.17600 YER
10000 COP652.35200 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Colombia
1 YER15.32910 COP
5 YER76.64550 COP
10 YER153.29100 COP
20 YER306.58200 COP
50 YER766.45500 COP
100 YER1,532.91000 COP
250 YER3,832.27500 COP
500 YER7,664.55000 COP
1000 YER15,329.10000 COP
2000 YER30,658.20000 COP
5000 YER76,645.50000 COP
10000 YER153,291.00000 COP