5 currency-names.YER sang Peso Colombia

Đổi tiền YER sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
78,07 cop

﷼1,000 YER = $15,61 COP

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Colombia
1 YER15.61330 COP
5 YER78.06650 COP
10 YER156.13300 COP
20 YER312.26600 COP
50 YER780.66500 COP
100 YER1,561.33000 COP
250 YER3,903.32500 COP
500 YER7,806.65000 COP
1000 YER15,613.30000 COP
2000 YER31,226.60000 COP
5000 YER78,066.50000 COP
10000 YER156,133.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Yemen
1 COP0.06405 YER
5 COP0.32024 YER
10 COP0.64048 YER
20 COP1.28096 YER
50 COP3.20240 YER
100 COP6.40479 YER
250 COP16.01198 YER
500 COP32.02395 YER
1000 COP64.04790 YER
2000 COP128.09580 YER
5000 COP320.23950 YER
10000 COP640.47900 YER