10 nghìn Peso Colombia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền COP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
8,062 tnd

$1,000 COP = DT0,0008062 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Tunisia
1 COP0.00081 TND
5 COP0.00403 TND
10 COP0.00806 TND
20 COP0.01612 TND
50 COP0.04031 TND
100 COP0.08062 TND
250 COP0.20156 TND
500 COP0.40311 TND
1000 COP0.80623 TND
2000 COP1.61246 TND
5000 COP4.03114 TND
10000 COP8.06228 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Colombia
1 TND1,240.34000 COP
5 TND6,201.70000 COP
10 TND12,403.40000 COP
20 TND24,806.80000 COP
50 TND62,017.00000 COP
100 TND124,034.00000 COP
250 TND310,085.00000 COP
500 TND620,170.00000 COP
1000 TND1,240,340.00000 COP
2000 TND2,480,680.00000 COP
5000 TND6,201,700.00000 COP
10000 TND12,403,400.00000 COP