2.000 Peso Colombia sang currency-names.SOS

Đổi tiền COP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cop
292,93 sos

$1,000 COP = Sh.So.0,1465 SOS

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Somalia
1 COP0.14646 SOS
5 COP0.73232 SOS
10 COP1.46463 SOS
20 COP2.92926 SOS
50 COP7.32315 SOS
100 COP14.64630 SOS
250 COP36.61575 SOS
500 COP73.23150 SOS
1000 COP146.46300 SOS
2000 COP292.92600 SOS
5000 COP732.31500 SOS
10000 COP1,464.63000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Peso Colombia
1 SOS6.82765 COP
5 SOS34.13825 COP
10 SOS68.27650 COP
20 SOS136.55300 COP
50 SOS341.38250 COP
100 SOS682.76500 COP
250 SOS1,706.91250 COP
500 SOS3,413.82500 COP
1000 SOS6,827.65000 COP
2000 SOS13,655.30000 COP
5000 SOS34,138.25000 COP
10000 SOS68,276.50000 COP