Peso Colombia sang Rupee Nepal

Đổi tiền COP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
34,54 npr

$1,000 COP = ₨0,03454 NPR

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03454 NPR
5 COP0.17272 NPR
10 COP0.34544 NPR
20 COP0.69088 NPR
50 COP1.72721 NPR
100 COP3.45442 NPR
250 COP8.63605 NPR
500 COP17.27210 NPR
1000 COP34.54420 NPR
2000 COP69.08840 NPR
5000 COP172.72100 NPR
10000 COP345.44200 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR28.94840 COP
5 NPR144.74200 COP
10 NPR289.48400 COP
20 NPR578.96800 COP
50 NPR1,447.42000 COP
100 NPR2,894.84000 COP
250 NPR7,237.10000 COP
500 NPR14,474.20000 COP
1000 NPR28,948.40000 COP
2000 NPR57,896.80000 COP
5000 NPR144,742.00000 COP
10000 NPR289,484.00000 COP