1 Peso Colombia sang Loti Lesotho

Đổi tiền COP sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 lsl

$1,000 COP = L0,004765 LSL

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Loti Lesotho
1 COP0.00477 LSL
5 COP0.02383 LSL
10 COP0.04765 LSL
20 COP0.09530 LSL
50 COP0.23825 LSL
100 COP0.47651 LSL
250 COP1.19127 LSL
500 COP2.38254 LSL
1000 COP4.76508 LSL
2000 COP9.53016 LSL
5000 COP23.82540 LSL
10000 COP47.65080 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Colombia
1 LSL209.86000 COP
5 LSL1,049.30000 COP
10 LSL2,098.60000 COP
20 LSL4,197.20000 COP
50 LSL10,493.00000 COP
100 LSL20,986.00000 COP
250 LSL52,465.00000 COP
500 LSL104,930.00000 COP
1000 LSL209,860.00000 COP
2000 LSL419,720.00000 COP
5000 LSL1,049,300.00000 COP
10000 LSL2,098,600.00000 COP