Peso Colombia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền COP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
355 krw

$1,000 COP = ₩0,3555 KRW

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Hàn Quốc
1 COP0.35548 KRW
5 COP1.77739 KRW
10 COP3.55477 KRW
20 COP7.10954 KRW
50 COP17.77385 KRW
100 COP35.54770 KRW
250 COP88.86925 KRW
500 COP177.73850 KRW
1000 COP355.47700 KRW
2000 COP710.95400 KRW
5000 COP1,777.38500 KRW
10000 COP3,554.77000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Colombia
1 KRW2.81312 COP
5 KRW14.06560 COP
10 KRW28.13120 COP
20 KRW56.26240 COP
50 KRW140.65600 COP
100 KRW281.31200 COP
250 KRW703.28000 COP
500 KRW1,406.56000 COP
1000 KRW2,813.12000 COP
2000 KRW5,626.24000 COP
5000 KRW14,065.60000 COP
10000 KRW28,131.20000 COP