10 Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

Đổi tiền KRW sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
28,32 cop

₩1,000 KRW = $2,832 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Colombia
1 KRW2.83207 COP
5 KRW14.16035 COP
10 KRW28.32070 COP
20 KRW56.64140 COP
50 KRW141.60350 COP
100 KRW283.20700 COP
250 KRW708.01750 COP
500 KRW1,416.03500 COP
1000 KRW2,832.07000 COP
2000 KRW5,664.14000 COP
5000 KRW14,160.35000 COP
10000 KRW28,320.70000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Hàn Quốc
1 COP0.35310 KRW
5 COP1.76549 KRW
10 COP3.53098 KRW
20 COP7.06196 KRW
50 COP17.65490 KRW
100 COP35.30980 KRW
250 COP88.27450 KRW
500 COP176.54900 KRW
1000 COP353.09800 KRW
2000 COP706.19600 KRW
5000 COP1,765.49000 KRW
10000 COP3,530.98000 KRW