1 Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

Đổi tiền KRW sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
2,80 cop

₩1,000 KRW = $2,801 COP

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Colombia
1 KRW2.80072 COP
5 KRW14.00360 COP
10 KRW28.00720 COP
20 KRW56.01440 COP
50 KRW140.03600 COP
100 KRW280.07200 COP
250 KRW700.18000 COP
500 KRW1,400.36000 COP
1000 KRW2,800.72000 COP
2000 KRW5,601.44000 COP
5000 KRW14,003.60000 COP
10000 KRW28,007.20000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Hàn Quốc
1 COP0.35705 KRW
5 COP1.78526 KRW
10 COP3.57051 KRW
20 COP7.14102 KRW
50 COP17.85255 KRW
100 COP35.70510 KRW
250 COP89.26275 KRW
500 COP178.52550 KRW
1000 COP357.05100 KRW
2000 COP714.10200 KRW
5000 COP1,785.25500 KRW
10000 COP3,570.51000 KRW