50 Peso Colombia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền COP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
0,01 imp

$1,000 COP = £0,0002040 IMP

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Đảo Man
1 COP0.00020 IMP
5 COP0.00102 IMP
10 COP0.00204 IMP
20 COP0.00408 IMP
50 COP0.01020 IMP
100 COP0.02040 IMP
250 COP0.05100 IMP
500 COP0.10200 IMP
1000 COP0.20400 IMP
2000 COP0.40800 IMP
5000 COP1.02000 IMP
10000 COP2.03999 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Colombia
1 IMP4,901.98000 COP
5 IMP24,509.90000 COP
10 IMP49,019.80000 COP
20 IMP98,039.60000 COP
50 IMP245,099.00000 COP
100 IMP490,198.00000 COP
250 IMP1,225,495.00000 COP
500 IMP2,450,990.00000 COP
1000 IMP4,901,980.00000 COP
2000 IMP9,803,960.00000 COP
5000 IMP24,509,900.00000 COP
10000 IMP49,019,800.00000 COP