10 nghìn Peso Colombia sang currency-names.BIF

Đổi tiền COP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
7.481 bif

$1,000 COP = FBu0,7481 BIF

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.74810 BIF
5 COP3.74052 BIF
10 COP7.48104 BIF
20 COP14.96208 BIF
50 COP37.40520 BIF
100 COP74.81040 BIF
250 COP187.02600 BIF
500 COP374.05200 BIF
1000 COP748.10400 BIF
2000 COP1,496.20800 BIF
5000 COP3,740.52000 BIF
10000 COP7,481.04000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.33671 COP
5 BIF6.68355 COP
10 BIF13.36710 COP
20 BIF26.73420 COP
50 BIF66.83550 COP
100 BIF133.67100 COP
250 BIF334.17750 COP
500 BIF668.35500 COP
1000 BIF1,336.71000 COP
2000 BIF2,673.42000 COP
5000 BIF6,683.55000 COP
10000 BIF13,367.10000 COP