100 Peso Colombia sang currency-names.BIF

Đổi tiền COP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
75 bif

$1,000 COP = FBu0,7519 BIF

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.75188 BIF
5 COP3.75941 BIF
10 COP7.51881 BIF
20 COP15.03762 BIF
50 COP37.59405 BIF
100 COP75.18810 BIF
250 COP187.97025 BIF
500 COP375.94050 BIF
1000 COP751.88100 BIF
2000 COP1,503.76200 BIF
5000 COP3,759.40500 BIF
10000 COP7,518.81000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.33000 COP
5 BIF6.65000 COP
10 BIF13.30000 COP
20 BIF26.60000 COP
50 BIF66.50000 COP
100 BIF133.00000 COP
250 BIF332.50000 COP
500 BIF665.00000 COP
1000 BIF1,330.00000 COP
2000 BIF2,660.00000 COP
5000 BIF6,650.00000 COP
10000 BIF13,300.00000 COP