10 Peso Colombia sang currency-names.BIF

Đổi tiền COP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
8 bif

$1,000 COP = FBu0,7520 BIF

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.75201 BIF
5 COP3.76006 BIF
10 COP7.52012 BIF
20 COP15.04024 BIF
50 COP37.60060 BIF
100 COP75.20120 BIF
250 COP188.00300 BIF
500 COP376.00600 BIF
1000 COP752.01200 BIF
2000 COP1,504.02400 BIF
5000 COP3,760.06000 BIF
10000 COP7,520.12000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.32977 COP
5 BIF6.64885 COP
10 BIF13.29770 COP
20 BIF26.59540 COP
50 BIF66.48850 COP
100 BIF132.97700 COP
250 BIF332.44250 COP
500 BIF664.88500 COP
1000 BIF1,329.77000 COP
2000 BIF2,659.54000 COP
5000 BIF6,648.85000 COP
10000 BIF13,297.70000 COP