250 Peso Chile sang currency-names.VES

Đổi tiền CLP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 clp
10,09 ves

$1,000 CLP = Bs.0,04036 VES

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / currency.VES
1 CLP0.04036 VES
5 CLP0.20180 VES
10 CLP0.40361 VES
20 CLP0.80721 VES
50 CLP2.01803 VES
100 CLP4.03605 VES
250 CLP10.09013 VES
500 CLP20.18025 VES
1000 CLP40.36050 VES
2000 CLP80.72100 VES
5000 CLP201.80250 VES
10000 CLP403.60500 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Chile
1 VES24.77670 CLP
5 VES123.88350 CLP
10 VES247.76700 CLP
20 VES495.53400 CLP
50 VES1,238.83500 CLP
100 VES2,477.67000 CLP
250 VES6,194.17500 CLP
500 VES12,388.35000 CLP
1000 VES24,776.70000 CLP
2000 VES49,553.40000 CLP
5000 VES123,883.50000 CLP
10000 VES247,767.00000 CLP