1 nghìn currency-names.VES sang Peso Chile

Đổi tiền VES sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
24.726 clp

Bs.1,000 VES = $24,73 CLP

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Chile
1 VES24.72580 CLP
5 VES123.62900 CLP
10 VES247.25800 CLP
20 VES494.51600 CLP
50 VES1,236.29000 CLP
100 VES2,472.58000 CLP
250 VES6,181.45000 CLP
500 VES12,362.90000 CLP
1000 VES24,725.80000 CLP
2000 VES49,451.60000 CLP
5000 VES123,629.00000 CLP
10000 VES247,258.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / currency.VES
1 CLP0.04044 VES
5 CLP0.20222 VES
10 CLP0.40444 VES
20 CLP0.80887 VES
50 CLP2.02218 VES
100 CLP4.04436 VES
250 CLP10.11090 VES
500 CLP20.22180 VES
1000 CLP40.44360 VES
2000 CLP80.88720 VES
5000 CLP202.21800 VES
10000 CLP404.43600 VES