Đổi tiền CDF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.CDF sang Shilling Uganda

10 cdf
14 ugx

FC1,000 CDF = Ush1,361 UGX

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Uganda
1 CDF1.36116 UGX
5 CDF6.80580 UGX
10 CDF13.61160 UGX
20 CDF27.22320 UGX
50 CDF68.05800 UGX
100 CDF136.11600 UGX
250 CDF340.29000 UGX
500 CDF680.58000 UGX
1000 CDF1,361.16000 UGX
2000 CDF2,722.32000 UGX
5000 CDF6,805.80000 UGX
10000 CDF13,611.60000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Congo
1 UGX0.73467 CDF
5 UGX3.67334 CDF
10 UGX7.34667 CDF
20 UGX14.69334 CDF
50 UGX36.73335 CDF
100 UGX73.46670 CDF
250 UGX183.66675 CDF
500 UGX367.33350 CDF
1000 UGX734.66700 CDF
2000 UGX1,469.33400 CDF
5000 UGX3,673.33500 CDF
10000 UGX7,346.67000 CDF