50 Shilling Uganda sang currency-names.CDF

Đổi tiền UGX sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
36,53 cdf

Ush1,000 UGX = FC0,7305 CDF

Mid-market exchange rate at 04:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Congo
1 UGX0.73051 CDF
5 UGX3.65256 CDF
10 UGX7.30512 CDF
20 UGX14.61024 CDF
50 UGX36.52560 CDF
100 UGX73.05120 CDF
250 UGX182.62800 CDF
500 UGX365.25600 CDF
1000 UGX730.51200 CDF
2000 UGX1,461.02400 CDF
5000 UGX3,652.56000 CDF
10000 UGX7,305.12000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Uganda
1 CDF1.36890 UGX
5 CDF6.84450 UGX
10 CDF13.68900 UGX
20 CDF27.37800 UGX
50 CDF68.44500 UGX
100 CDF136.89000 UGX
250 CDF342.22500 UGX
500 CDF684.45000 UGX
1000 CDF1,368.90000 UGX
2000 CDF2,737.80000 UGX
5000 CDF6,844.50000 UGX
10000 CDF13,689.00000 UGX