10 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.CDF

Đổi tiền UGX sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
7.303,57 cdf

Ush1,000 UGX = FC0,7304 CDF

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Congo
1 UGX0.73036 CDF
5 UGX3.65179 CDF
10 UGX7.30357 CDF
20 UGX14.60714 CDF
50 UGX36.51785 CDF
100 UGX73.03570 CDF
250 UGX182.58925 CDF
500 UGX365.17850 CDF
1000 UGX730.35700 CDF
2000 UGX1,460.71400 CDF
5000 UGX3,651.78500 CDF
10000 UGX7,303.57000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Uganda
1 CDF1.36919 UGX
5 CDF6.84595 UGX
10 CDF13.69190 UGX
20 CDF27.38380 UGX
50 CDF68.45950 UGX
100 CDF136.91900 UGX
250 CDF342.29750 UGX
500 CDF684.59500 UGX
1000 CDF1,369.19000 UGX
2000 CDF2,738.38000 UGX
5000 CDF6,845.95000 UGX
10000 CDF13,691.90000 UGX