5.000 currency-names.CDF sang currency-names.KPW

Đổi tiền CDF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cdf
1.613,73 kpw

FC1,000 CDF = ₩0,3227 KPW

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Won Bắc Triều Tiên
1 CDF0.32275 KPW
5 CDF1.61373 KPW
10 CDF3.22745 KPW
20 CDF6.45490 KPW
50 CDF16.13725 KPW
100 CDF32.27450 KPW
250 CDF80.68625 KPW
500 CDF161.37250 KPW
1000 CDF322.74500 KPW
2000 CDF645.49000 KPW
5000 CDF1,613.72500 KPW
10000 CDF3,227.45000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Congo
1 KPW3.09842 CDF
5 KPW15.49210 CDF
10 KPW30.98420 CDF
20 KPW61.96840 CDF
50 KPW154.92100 CDF
100 KPW309.84200 CDF
250 KPW774.60500 CDF
500 KPW1,549.21000 CDF
1000 KPW3,098.42000 CDF
2000 KPW6,196.84000 CDF
5000 KPW15,492.10000 CDF
10000 KPW30,984.20000 CDF