50 currency-names.KPW sang currency-names.CDF

Đổi tiền KPW sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
155,79 cdf

₩1,000 KPW = FC3,116 CDF

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Congo
1 KPW3.11573 CDF
5 KPW15.57865 CDF
10 KPW31.15730 CDF
20 KPW62.31460 CDF
50 KPW155.78650 CDF
100 KPW311.57300 CDF
250 KPW778.93250 CDF
500 KPW1,557.86500 CDF
1000 KPW3,115.73000 CDF
2000 KPW6,231.46000 CDF
5000 KPW15,578.65000 CDF
10000 KPW31,157.30000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Won Bắc Triều Tiên
1 CDF0.32095 KPW
5 CDF1.60476 KPW
10 CDF3.20952 KPW
20 CDF6.41904 KPW
50 CDF16.04760 KPW
100 CDF32.09520 KPW
250 CDF80.23800 KPW
500 CDF160.47600 KPW
1000 CDF320.95200 KPW
2000 CDF641.90400 KPW
5000 CDF1,604.76000 KPW
10000 CDF3,209.52000 KPW