2.000 Rúp Belarus sang currency-names.VES

Đổi tiền BYN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 byn
22.276,20 ves

Br1,000 BYN = Bs.11,14 VES

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / currency.VES
1 BYN11.13810 VES
5 BYN55.69050 VES
10 BYN111.38100 VES
20 BYN222.76200 VES
50 BYN556.90500 VES
100 BYN1,113.81000 VES
250 BYN2,784.52500 VES
500 BYN5,569.05000 VES
1000 BYN11,138.10000 VES
2000 BYN22,276.20000 VES
5000 BYN55,690.50000 VES
10000 BYN111,381.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rúp Belarus
1 VES0.08978 BYN
5 VES0.44891 BYN
10 VES0.89782 BYN
20 VES1.79564 BYN
50 VES4.48911 BYN
100 VES8.97822 BYN
250 VES22.44555 BYN
500 VES44.89110 BYN
1000 VES89.78220 BYN
2000 VES179.56440 BYN
5000 VES448.91100 BYN
10000 VES897.82200 BYN