250 currency-names.VES sang Rúp Belarus

Đổi tiền VES sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
22,50 byn

Bs.1,000 VES = Br0,09001 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rúp Belarus
1 VES0.09001 BYN
5 VES0.45007 BYN
10 VES0.90014 BYN
20 VES1.80029 BYN
50 VES4.50072 BYN
100 VES9.00144 BYN
250 VES22.50360 BYN
500 VES45.00720 BYN
1000 VES90.01440 BYN
2000 VES180.02880 BYN
5000 VES450.07200 BYN
10000 VES900.14400 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / currency.VES
1 BYN11.10930 VES
5 BYN55.54650 VES
10 BYN111.09300 VES
20 BYN222.18600 VES
50 BYN555.46500 VES
100 BYN1,110.93000 VES
250 BYN2,777.32500 VES
500 BYN5,554.65000 VES
1000 BYN11,109.30000 VES
2000 BYN22,218.60000 VES
5000 BYN55,546.50000 VES
10000 BYN111,093.00000 VES