Đổi tiền BYN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

5 byn
1,20 imp

Br1,000 BYN = £0,2405 IMP

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Đảo Man
1 BYN0.24054 IMP
5 BYN1.20271 IMP
10 BYN2.40541 IMP
20 BYN4.81082 IMP
50 BYN12.02705 IMP
100 BYN24.05410 IMP
250 BYN60.13525 IMP
500 BYN120.27050 IMP
1000 BYN240.54100 IMP
2000 BYN481.08200 IMP
5000 BYN1,202.70500 IMP
10000 BYN2,405.41000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Belarus
1 IMP4.15730 BYN
5 IMP20.78650 BYN
10 IMP41.57300 BYN
20 IMP83.14600 BYN
50 IMP207.86500 BYN
100 IMP415.73000 BYN
250 IMP1,039.32500 BYN
500 IMP2,078.65000 BYN
1000 IMP4,157.30000 BYN
2000 IMP8,314.60000 BYN
5000 IMP20,786.50000 BYN
10000 IMP41,573.00000 BYN