100 Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BYN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
24,41 imp

Br1,000 BYN = £0,2441 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Đảo Man
1 BYN0.24415 IMP
5 BYN1.22074 IMP
10 BYN2.44148 IMP
20 BYN4.88296 IMP
50 BYN12.20740 IMP
100 BYN24.41480 IMP
250 BYN61.03700 IMP
500 BYN122.07400 IMP
1000 BYN244.14800 IMP
2000 BYN488.29600 IMP
5000 BYN1,220.74000 IMP
10000 BYN2,441.48000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Belarus
1 IMP4.09588 BYN
5 IMP20.47940 BYN
10 IMP40.95880 BYN
20 IMP81.91760 BYN
50 IMP204.79400 BYN
100 IMP409.58800 BYN
250 IMP1,023.97000 BYN
500 IMP2,047.94000 BYN
1000 IMP4,095.88000 BYN
2000 IMP8,191.76000 BYN
5000 IMP20,479.40000 BYN
10000 IMP40,958.80000 BYN