Rúp Belarus sang Lev Bungari

Đổi tiền BYN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
560,82 bgn

Br1,000 BYN = лв0,5608 BGN

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Lev Bungari
1 BYN0.56082 BGN
5 BYN2.80410 BGN
10 BYN5.60819 BGN
20 BYN11.21638 BGN
50 BYN28.04095 BGN
100 BYN56.08190 BGN
250 BYN140.20475 BGN
500 BYN280.40950 BGN
1000 BYN560.81900 BGN
2000 BYN1,121.63800 BGN
5000 BYN2,804.09500 BGN
10000 BYN5,608.19000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rúp Belarus
1 BGN1.78311 BYN
5 BGN8.91555 BYN
10 BGN17.83110 BYN
20 BGN35.66220 BYN
50 BGN89.15550 BYN
100 BGN178.31100 BYN
250 BGN445.77750 BYN
500 BGN891.55500 BYN
1000 BGN1,783.11000 BYN
2000 BGN3,566.22000 BYN
5000 BGN8,915.55000 BYN
10000 BGN17,831.10000 BYN