1 Rúp Belarus sang Lev Bungari

Đổi tiền BYN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
0,56 bgn

Br1,000 BYN = лв0,5557 BGN

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Lev Bungari
1 BYN0.55569 BGN
5 BYN2.77845 BGN
10 BYN5.55690 BGN
20 BYN11.11380 BGN
50 BYN27.78450 BGN
100 BYN55.56900 BGN
250 BYN138.92250 BGN
500 BYN277.84500 BGN
1000 BYN555.69000 BGN
2000 BYN1,111.38000 BGN
5000 BYN2,778.45000 BGN
10000 BYN5,556.90000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rúp Belarus
1 BGN1.79956 BYN
5 BGN8.99780 BYN
10 BGN17.99560 BYN
20 BGN35.99120 BYN
50 BGN89.97800 BYN
100 BGN179.95600 BYN
250 BGN449.89000 BYN
500 BGN899.78000 BYN
1000 BGN1,799.56000 BYN
2000 BGN3,599.12000 BYN
5000 BGN8,997.80000 BYN
10000 BGN17,995.60000 BYN