1 Pula Botswana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BWP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bwp
0,51 dkk

P1,000 BWP = kr0,5092 DKK

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Đan Mạch
1 BWP0.50922 DKK
5 BWP2.54609 DKK
10 BWP5.09219 DKK
20 BWP10.18438 DKK
50 BWP25.46095 DKK
100 BWP50.92190 DKK
250 BWP127.30475 DKK
500 BWP254.60950 DKK
1000 BWP509.21900 DKK
2000 BWP1,018.43800 DKK
5000 BWP2,546.09500 DKK
10000 BWP5,092.19000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Pula Botswana
1 DKK1.96379 BWP
5 DKK9.81895 BWP
10 DKK19.63790 BWP
20 DKK39.27580 BWP
50 DKK98.18950 BWP
100 DKK196.37900 BWP
250 DKK490.94750 BWP
500 DKK981.89500 BWP
1000 DKK1,963.79000 BWP
2000 DKK3,927.58000 BWP
5000 DKK9,818.95000 BWP
10000 DKK19,637.90000 BWP