20 Ngultrum Bhutan sang Rúp Nga

Đổi tiền BTN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 btn
22,42 rub

Nu.1,000 BTN = руб1,121 RUB

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rúp Nga
1 BTN1.12092 RUB
5 BTN5.60460 RUB
10 BTN11.20920 RUB
20 BTN22.41840 RUB
50 BTN56.04600 RUB
100 BTN112.09200 RUB
250 BTN280.23000 RUB
500 BTN560.46000 RUB
1000 BTN1,120.92000 RUB
2000 BTN2,241.84000 RUB
5000 BTN5,604.60000 RUB
10000 BTN11,209.20000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ngultrum Bhutan
1 RUB0.89212 BTN
5 RUB4.46062 BTN
10 RUB8.92124 BTN
20 RUB17.84248 BTN
50 RUB44.60620 BTN
100 RUB89.21240 BTN
250 RUB223.03100 BTN
500 RUB446.06200 BTN
1000 RUB892.12400 BTN
2000 RUB1,784.24800 BTN
5000 RUB4,460.62000 BTN
10000 RUB8,921.24000 BTN