250 Rúp Nga sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RUB sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
226,94 btn

руб1,000 RUB = Nu.0,9077 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ngultrum Bhutan
1 RUB0.90775 BTN
5 RUB4.53874 BTN
10 RUB9.07747 BTN
20 RUB18.15494 BTN
50 RUB45.38735 BTN
100 RUB90.77470 BTN
250 RUB226.93675 BTN
500 RUB453.87350 BTN
1000 RUB907.74700 BTN
2000 RUB1,815.49400 BTN
5000 RUB4,538.73500 BTN
10000 RUB9,077.47000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rúp Nga
1 BTN1.10163 RUB
5 BTN5.50815 RUB
10 BTN11.01630 RUB
20 BTN22.03260 RUB
50 BTN55.08150 RUB
100 BTN110.16300 RUB
250 BTN275.40750 RUB
500 BTN550.81500 RUB
1000 BTN1,101.63000 RUB
2000 BTN2,203.26000 RUB
5000 BTN5,508.15000 RUB
10000 BTN11,016.30000 RUB