5.000 Ngultrum Bhutan sang Rupee Nepal

Đổi tiền BTN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 btn
7.994,70 npr

Nu.1,000 BTN = ₨1,599 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Nepal
1 BTN1.59894 NPR
5 BTN7.99470 NPR
10 BTN15.98940 NPR
20 BTN31.97880 NPR
50 BTN79.94700 NPR
100 BTN159.89400 NPR
250 BTN399.73500 NPR
500 BTN799.47000 NPR
1000 BTN1,598.94000 NPR
2000 BTN3,197.88000 NPR
5000 BTN7,994.70000 NPR
10000 BTN15,989.40000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Ngultrum Bhutan
1 NPR0.62541 BTN
5 NPR3.12707 BTN
10 NPR6.25414 BTN
20 NPR12.50828 BTN
50 NPR31.27070 BTN
100 NPR62.54140 BTN
250 NPR156.35350 BTN
500 NPR312.70700 BTN
1000 NPR625.41400 BTN
2000 NPR1,250.82800 BTN
5000 NPR3,127.07000 BTN
10000 NPR6,254.14000 BTN