2.000 Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

Đổi tiền BTN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 btn
438,49 lsl

Nu.1,000 BTN = L0,2192 LSL

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Loti Lesotho
1 BTN0.21925 LSL
5 BTN1.09624 LSL
10 BTN2.19247 LSL
20 BTN4.38494 LSL
50 BTN10.96235 LSL
100 BTN21.92470 LSL
250 BTN54.81175 LSL
500 BTN109.62350 LSL
1000 BTN219.24700 LSL
2000 BTN438.49400 LSL
5000 BTN1,096.23500 LSL
10000 BTN2,192.47000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ngultrum Bhutan
1 LSL4.56107 BTN
5 LSL22.80535 BTN
10 LSL45.61070 BTN
20 LSL91.22140 BTN
50 LSL228.05350 BTN
100 LSL456.10700 BTN
250 LSL1,140.26750 BTN
500 LSL2,280.53500 BTN
1000 LSL4,561.07000 BTN
2000 LSL9,122.14000 BTN
5000 LSL22,805.35000 BTN
10000 LSL45,610.70000 BTN