1 Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

Đổi tiền BTN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,02 bgn

Nu.1,000 BTN = лв0,02180 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lev Bungari
1 BTN0.02180 BGN
5 BTN0.10898 BGN
10 BTN0.21796 BGN
20 BTN0.43592 BGN
50 BTN1.08981 BGN
100 BTN2.17961 BGN
250 BTN5.44903 BGN
500 BTN10.89805 BGN
1000 BTN21.79610 BGN
2000 BTN43.59220 BGN
5000 BTN108.98050 BGN
10000 BTN217.96100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ngultrum Bhutan
1 BGN45.87970 BTN
5 BGN229.39850 BTN
10 BGN458.79700 BTN
20 BGN917.59400 BTN
50 BGN2,293.98500 BTN
100 BGN4,587.97000 BTN
250 BGN11,469.92500 BTN
500 BGN22,939.85000 BTN
1000 BGN45,879.70000 BTN
2000 BGN91,759.40000 BTN
5000 BGN229,398.50000 BTN
10000 BGN458,797.00000 BTN