10 nghìn Đô-la Bahamas sang currency-names.VES

Đổi tiền BSD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bsd
364.210 ves

B$1,000 BSD = Bs.36,42 VES

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / currency.VES
1 BSD36.42100 VES
5 BSD182.10500 VES
10 BSD364.21000 VES
20 BSD728.42000 VES
50 BSD1,821.05000 VES
100 BSD3,642.10000 VES
250 BSD9,105.25000 VES
500 BSD18,210.50000 VES
1000 BSD36,421.00000 VES
2000 BSD72,842.00000 VES
5000 BSD182,105.00000 VES
10000 BSD364,210.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Bahamas
1 VES0.02746 BSD
5 VES0.13728 BSD
10 VES0.27457 BSD
20 VES0.54913 BSD
50 VES1.37284 BSD
100 VES2.74567 BSD
250 VES6.86418 BSD
500 VES13.72835 BSD
1000 VES27.45670 BSD
2000 VES54.91340 BSD
5000 VES137.28350 BSD
10000 VES274.56700 BSD