Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

Đổi tiền BSD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
797,10 gbp

B$1,000 BSD = £0,7971 GBP

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Bảng Anh
1 BSD0.79710 GBP
5 BSD3.98550 GBP
10 BSD7.97099 GBP
20 BSD15.94198 GBP
50 BSD39.85495 GBP
100 BSD79.70990 GBP
250 BSD199.27475 GBP
500 BSD398.54950 GBP
1000 BSD797.09900 GBP
2000 BSD1,594.19800 GBP
5000 BSD3,985.49500 GBP
10000 BSD7,970.99000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bahamas
1 GBP1.25455 BSD
5 GBP6.27275 BSD
10 GBP12.54550 BSD
20 GBP25.09100 BSD
50 GBP62.72750 BSD
100 GBP125.45500 BSD
250 GBP313.63750 BSD
500 GBP627.27500 BSD
1000 GBP1,254.55000 BSD
2000 GBP2,509.10000 BSD
5000 GBP6,272.75000 BSD
10000 GBP12,545.50000 BSD