50 Real Brazil sang currency-names.SOS

Đổi tiền BRL sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
5.548 sos

R$1,000 BRL = Sh.So.111,0 SOS

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Shilling Somalia
1 BRL110.96000 SOS
5 BRL554.80000 SOS
10 BRL1,109.60000 SOS
20 BRL2,219.20000 SOS
50 BRL5,548.00000 SOS
100 BRL11,096.00000 SOS
250 BRL27,740.00000 SOS
500 BRL55,480.00000 SOS
1000 BRL110,960.00000 SOS
2000 BRL221,920.00000 SOS
5000 BRL554,800.00000 SOS
10000 BRL1,109,600.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Real Brazil
1 SOS0.00901 BRL
5 SOS0.04506 BRL
10 SOS0.09012 BRL
20 SOS0.18025 BRL
50 SOS0.45061 BRL
100 SOS0.90122 BRL
250 SOS2.25306 BRL
500 SOS4.50613 BRL
1000 SOS9.01225 BRL
2000 SOS18.02450 BRL
5000 SOS45.06125 BRL
10000 SOS90.12250 BRL