250 Đô-la Brunei sang currency-names.VES

Đổi tiền BND sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
6.683,95 ves

B$1,000 BND = Bs.26,74 VES

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / currency.VES
1 BND26.73580 VES
5 BND133.67900 VES
10 BND267.35800 VES
20 BND534.71600 VES
50 BND1,336.79000 VES
100 BND2,673.58000 VES
250 BND6,683.95000 VES
500 BND13,367.90000 VES
1000 BND26,735.80000 VES
2000 BND53,471.60000 VES
5000 BND133,679.00000 VES
10000 BND267,358.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Brunei
1 VES0.03740 BND
5 VES0.18702 BND
10 VES0.37403 BND
20 VES0.74806 BND
50 VES1.87016 BND
100 VES3.74031 BND
250 VES9.35078 BND
500 VES18.70155 BND
1000 VES37.40310 BND
2000 VES74.80620 BND
5000 VES187.01550 BND
10000 VES374.03100 BND