1 nghìn currency-names.VES sang Đô-la Brunei

Đổi tiền VES sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
37,00 bnd

Bs.1,000 VES = B$0,03700 BND

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Brunei
1 VES0.03700 BND
5 VES0.18501 BND
10 VES0.37001 BND
20 VES0.74002 BND
50 VES1.85006 BND
100 VES3.70011 BND
250 VES9.25028 BND
500 VES18.50055 BND
1000 VES37.00110 BND
2000 VES74.00220 BND
5000 VES185.00550 BND
10000 VES370.01100 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / currency.VES
1 BND27.02620 VES
5 BND135.13100 VES
10 BND270.26200 VES
20 BND540.52400 VES
50 BND1,351.31000 VES
100 BND2,702.62000 VES
250 BND6,756.55000 VES
500 BND13,513.10000 VES
1000 BND27,026.20000 VES
2000 BND54,052.40000 VES
5000 BND135,131.00000 VES
10000 BND270,262.00000 VES