10 nghìn Đô-la Brunei sang Rúp Nga

Đổi tiền BND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
674.226 rub

B$1,000 BND = руб67,42 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rúp Nga
1 BND67.42260 RUB
5 BND337.11300 RUB
10 BND674.22600 RUB
20 BND1,348.45200 RUB
50 BND3,371.13000 RUB
100 BND6,742.26000 RUB
250 BND16,855.65000 RUB
500 BND33,711.30000 RUB
1000 BND67,422.60000 RUB
2000 BND134,845.20000 RUB
5000 BND337,113.00000 RUB
10000 BND674,226.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Brunei
1 RUB0.01483 BND
5 RUB0.07416 BND
10 RUB0.14832 BND
20 RUB0.29664 BND
50 RUB0.74159 BND
100 RUB1.48318 BND
250 RUB3.70795 BND
500 RUB7.41590 BND
1000 RUB14.83180 BND
2000 RUB29.66360 BND
5000 RUB74.15900 BND
10000 RUB148.31800 BND