1 Rúp Nga sang Đô-la Brunei

Đổi tiền RUB sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,01 bnd

руб1,000 RUB = B$0,01461 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Brunei
1 RUB0.01461 BND
5 RUB0.07307 BND
10 RUB0.14614 BND
20 RUB0.29228 BND
50 RUB0.73071 BND
100 RUB1.46142 BND
250 RUB3.65355 BND
500 RUB7.30710 BND
1000 RUB14.61420 BND
2000 RUB29.22840 BND
5000 RUB73.07100 BND
10000 RUB146.14200 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rúp Nga
1 BND68.42640 RUB
5 BND342.13200 RUB
10 BND684.26400 RUB
20 BND1,368.52800 RUB
50 BND3,421.32000 RUB
100 BND6,842.64000 RUB
250 BND17,106.60000 RUB
500 BND34,213.20000 RUB
1000 BND68,426.40000 RUB
2000 BND136,852.80000 RUB
5000 BND342,132.00000 RUB
10000 BND684,264.00000 RUB