500 Đô-la Brunei sang Rial Qatar

Đổi tiền BND sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bnd
1.354,45 qar

B$1,000 BND = QR2,709 QAR

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Qatar
1 BND2.70890 QAR
5 BND13.54450 QAR
10 BND27.08900 QAR
20 BND54.17800 QAR
50 BND135.44500 QAR
100 BND270.89000 QAR
250 BND677.22500 QAR
500 BND1,354.45000 QAR
1000 BND2,708.90000 QAR
2000 BND5,417.80000 QAR
5000 BND13,544.50000 QAR
10000 BND27,089.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Brunei
1 QAR0.36915 BND
5 QAR1.84577 BND
10 QAR3.69154 BND
20 QAR7.38308 BND
50 QAR18.45770 BND
100 QAR36.91540 BND
250 QAR92.28850 BND
500 QAR184.57700 BND
1000 QAR369.15400 BND
2000 QAR738.30800 BND
5000 QAR1,845.77000 BND
10000 QAR3,691.54000 BND