10 nghìn Rial Qatar sang Đô-la Brunei

Đổi tiền QAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 qar
3.716,95 bnd

QR1,000 QAR = B$0,3717 BND

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Brunei
1 QAR0.37170 BND
5 QAR1.85847 BND
10 QAR3.71695 BND
20 QAR7.43390 BND
50 QAR18.58475 BND
100 QAR37.16950 BND
250 QAR92.92375 BND
500 QAR185.84750 BND
1000 QAR371.69500 BND
2000 QAR743.39000 BND
5000 QAR1,858.47500 BND
10000 QAR3,716.95000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rial Qatar
1 BND2.69038 QAR
5 BND13.45190 QAR
10 BND26.90380 QAR
20 BND53.80760 QAR
50 BND134.51900 QAR
100 BND269.03800 QAR
250 BND672.59500 QAR
500 BND1,345.19000 QAR
1000 BND2,690.38000 QAR
2000 BND5,380.76000 QAR
5000 BND13,451.90000 QAR
10000 BND26,903.80000 QAR