Đổi tiền BMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Đô-la Bermuda sang Krona Thụy Điển

500 bmd
5.355,50 sek

$1,000 BMD = kr10,71 SEK

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krona Thụy Điển
1 BMD10.71100 SEK
5 BMD53.55500 SEK
10 BMD107.11000 SEK
20 BMD214.22000 SEK
50 BMD535.55000 SEK
100 BMD1,071.10000 SEK
250 BMD2,677.75000 SEK
500 BMD5,355.50000 SEK
1000 BMD10,711.00000 SEK
2000 BMD21,422.00000 SEK
5000 BMD53,555.00000 SEK
10000 BMD107,110.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Bermuda
1 SEK0.09336 BMD
5 SEK0.46681 BMD
10 SEK0.93362 BMD
20 SEK1.86725 BMD
50 SEK4.66812 BMD
100 SEK9.33624 BMD
250 SEK23.34060 BMD
500 SEK46.68120 BMD
1000 SEK93.36240 BMD
2000 SEK186.72480 BMD
5000 SEK466.81200 BMD
10000 SEK933.62400 BMD