5 Đô-la Bermuda sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bmd
54,93 sek

$1,000 BMD = kr10,99 SEK

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krona Thụy Điển
1 BMD10.98650 SEK
5 BMD54.93250 SEK
10 BMD109.86500 SEK
20 BMD219.73000 SEK
50 BMD549.32500 SEK
100 BMD1,098.65000 SEK
250 BMD2,746.62500 SEK
500 BMD5,493.25000 SEK
1000 BMD10,986.50000 SEK
2000 BMD21,973.00000 SEK
5000 BMD54,932.50000 SEK
10000 BMD109,865.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Bermuda
1 SEK0.09102 BMD
5 SEK0.45511 BMD
10 SEK0.91021 BMD
20 SEK1.82042 BMD
50 SEK4.55105 BMD
100 SEK9.10210 BMD
250 SEK22.75525 BMD
500 SEK45.51050 BMD
1000 SEK91.02100 BMD
2000 SEK182.04200 BMD
5000 SEK455.10500 BMD
10000 SEK910.21000 BMD