1 Đô-la Bermuda sang Rúp Nga

Đổi tiền BMD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
91,59 rub

$1,000 BMD = руб91,59 RUB

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rúp Nga
1 BMD91.58830 RUB
5 BMD457.94150 RUB
10 BMD915.88300 RUB
20 BMD1,831.76600 RUB
50 BMD4,579.41500 RUB
100 BMD9,158.83000 RUB
250 BMD22,897.07500 RUB
500 BMD45,794.15000 RUB
1000 BMD91,588.30000 RUB
2000 BMD183,176.60000 RUB
5000 BMD457,941.50000 RUB
10000 BMD915,883.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Bermuda
1 RUB0.01092 BMD
5 RUB0.05459 BMD
10 RUB0.10918 BMD
20 RUB0.21837 BMD
50 RUB0.54592 BMD
100 RUB1.09184 BMD
250 RUB2.72960 BMD
500 RUB5.45920 BMD
1000 RUB10.91840 BMD
2000 RUB21.83680 BMD
5000 RUB54.59200 BMD
10000 RUB109.18400 BMD