250 Rúp Nga sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền RUB sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
2,70 bmd

руб1,000 RUB = $0,01079 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Bermuda
1 RUB0.01079 BMD
5 RUB0.05394 BMD
10 RUB0.10788 BMD
20 RUB0.21576 BMD
50 RUB0.53941 BMD
100 RUB1.07882 BMD
250 RUB2.69705 BMD
500 RUB5.39410 BMD
1000 RUB10.78820 BMD
2000 RUB21.57640 BMD
5000 RUB53.94100 BMD
10000 RUB107.88200 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rúp Nga
1 BMD92.69380 RUB
5 BMD463.46900 RUB
10 BMD926.93800 RUB
20 BMD1,853.87600 RUB
50 BMD4,634.69000 RUB
100 BMD9,269.38000 RUB
250 BMD23,173.45000 RUB
500 BMD46,346.90000 RUB
1000 BMD92,693.80000 RUB
2000 BMD185,387.60000 RUB
5000 BMD463,469.00000 RUB
10000 BMD926,938.00000 RUB