500 Đô-la Bermuda sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bmd
400,21 ggp

$1,000 BMD = £0,8004 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Guernsey
1 BMD0.80042 GGP
5 BMD4.00208 GGP
10 BMD8.00416 GGP
20 BMD16.00832 GGP
50 BMD40.02080 GGP
100 BMD80.04160 GGP
250 BMD200.10400 GGP
500 BMD400.20800 GGP
1000 BMD800.41600 GGP
2000 BMD1,600.83200 GGP
5000 BMD4,002.08000 GGP
10000 BMD8,004.16000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Bermuda
1 GGP1.24935 BMD
5 GGP6.24675 BMD
10 GGP12.49350 BMD
20 GGP24.98700 BMD
50 GGP62.46750 BMD
100 GGP124.93500 BMD
250 GGP312.33750 BMD
500 GGP624.67500 BMD
1000 GGP1,249.35000 BMD
2000 GGP2,498.70000 BMD
5000 GGP6,246.75000 BMD
10000 GGP12,493.50000 BMD