5.000 currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền BIF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bif
1.054 xof

FBu1,000 BIF = CFA0,2108 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFA Tây Phi
1 BIF0.21080 XOF
5 BIF1.05399 XOF
10 BIF2.10798 XOF
20 BIF4.21596 XOF
50 BIF10.53990 XOF
100 BIF21.07980 XOF
250 BIF52.69950 XOF
500 BIF105.39900 XOF
1000 BIF210.79800 XOF
2000 BIF421.59600 XOF
5000 BIF1,053.99000 XOF
10000 BIF2,107.98000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Burundi
1 XOF4.74388 BIF
5 XOF23.71940 BIF
10 XOF47.43880 BIF
20 XOF94.87760 BIF
50 XOF237.19400 BIF
100 XOF474.38800 BIF
250 XOF1,185.97000 BIF
500 XOF2,371.94000 BIF
1000 XOF4,743.88000 BIF
2000 XOF9,487.76000 BIF
5000 XOF23,719.40000 BIF
10000 XOF47,438.80000 BIF